Phiên âm : shì jiǎo.
Hán Việt : thị giác.
Thuần Việt : góc nhìn; góc ngắm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
góc nhìn; góc ngắm由物体两端射出的两条光线在眼球内交叉而成的角物体愈小或距离愈远,视角愈小摄影机镜头所能摄取的场面上距离最大的两点与镜头连线的夹角视角的大小与焦距的大小成反比