VN520


              

规矩

Phiên âm : guī ju.

Hán Việt : quy củ.

Thuần Việt : quy củ; phép tắc; tập quán; khuôn phép; thói quen.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quy củ; phép tắc; tập quán; khuôn phép; thói quen
一定的标准法则或习惯
lǎogūijǔ
tập quán cũ
守规矩
shǒugūijǔ
giữ phép tắc
按规矩办事
àn gūijǔ bànshì
làm theo khuôn phép
ngay thẳng thật thà; ngay ngắn; đúng đắn; ngoan ngoãn; hiền l


Xem tất cả...