Phiên âm : guī zé.
Hán Việt : quy tắc.
Thuần Việt : quy tắc; luật; nội quy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quy tắc; luật; nội quy规定出来供大家共同遵守的制度或章程jiāotōnggūizéluật giao thông借书规则jièshū gūizéquy tắc mượn sáchquy luật; phép tắc规律;法则自然规则zìrán gūizéquy luật tự nhiên