VN520


              

规律

Phiên âm : guī lǜ.

Hán Việt : quy luật.

Thuần Việt : quy luật; luật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quy luật; luật
事物之间的内在的本质联系这种联系不断重复出现,在一定条件下经常起作用,并且决定着事物必然向着某种趋向发展规律是客观存在的,是不以人们的意志为转移的,但人们能够通过实践认 识它,利用它也叫法则
jīběn jīngjì guīlǜ.
quy luật kinh tế cơ bản.
规律性
guīlǜ xìng
tính quy luật.
历史的规律.
lìshǐ de gu


Xem tất cả...