Phiên âm : guī zhèng.
Hán Việt : quy chánh.
Thuần Việt : khuyên nhủ; khuyên bảo; khuyên răn; cải chính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khuyên nhủ; khuyên bảo; khuyên răn; cải chính规劝,使改正;匡正规整