VN520


              

规模

Phiên âm : guī mó.

Hán Việt : quy mô.

Thuần Việt : quy mô; kích thước; độ lớn; trình độ phát triển.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quy mô; kích thước; độ lớn; trình độ phát triển
(事业机构工程运动等)所具有的格局形式或范围
gūimóhóngdà
quy mô to lớn


Xem tất cả...