Phiên âm : guī fù.
Hán Việt : quy phục.
Thuần Việt : hồi phục; khôi phục; thu phục; thu hồi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hồi phục; khôi phục; thu phục; thu hồi恢复(机构制度等);收复(失地)gūifù yuēfǎkhôi phục hiến pháp.