VN520


              

规复

Phiên âm : guī fù.

Hán Việt : quy phục.

Thuần Việt : hồi phục; khôi phục; thu phục; thu hồi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hồi phục; khôi phục; thu phục; thu hồi
恢复(机构制度等);收复(失地)
gūifù yuēfǎ
khôi phục hiến pháp.


Xem tất cả...