Phiên âm : guī yuē.
Hán Việt : quy ước.
Thuần Việt : quy ước; giao kèo; giao ước.
quy ước; giao kèo; giao ước
经过相互协议规定下来的共同遵守的条款
jìngsài gūiyuē
quy ước thi đấu
履行规约
lǚ háng guīyuē
thực hiện giao ước
这有明确的规约.
zhèyǒu míngquè de gūiyuē.
đây có giao kèo hẳn hoi.
hạn chế; kềm chế; ràng buộc; bó buộc
限制,约束