VN520


              

规制

Phiên âm : guī zhì.

Hán Việt : quy chế.

Thuần Việt : quy chế; chế độ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quy chế; chế độ
规则;制度
(建筑物的)规模形制
天安门虽经多次修缮,但规制未变.
tiānānmén sūijīng duōcì xīushàn,dàn gūizhì wèi biàn.
Thiên An Môn mặc dù đã trùng tu nhiều lần nhưng


Xem tất cả...