Phiên âm : guī zhì.
Hán Việt : quy chế.
Thuần Việt : quy chế; chế độ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quy chế; chế độ规则;制度(建筑物的)规模形制天安门虽经多次修缮,但规制未变.tiānānmén sūijīng duōcì xīushàn,dàn gūizhì wèi biàn.Thiên An Môn mặc dù đã trùng tu nhiều lần nhưng