Phiên âm : guī quàn.
Hán Việt : quy khuyến.
Thuần Việt : khuyên nhủ; khuyên bảo; khuyên; khuyên răn.
khuyên nhủ; khuyên bảo; khuyên; khuyên răn
郑重地劝告,使改正错误
duōcì gūiquàn,tā réng wú hǔigǎi zhīyì.
nhiều lần khuyên nhủ, mà nó vẫn không có ý hối cải.
规劝他不要这样做.
gūiquàn tā bùyào zhèyáng zuò.
khuyên anh ấ