Phiên âm : guī dìng dòng zuò.
Hán Việt : quy định động tác.
Thuần Việt : động tác quy định .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
động tác quy định (trong thể dục thể thao)某些体育项目(如跳水、体操等)比赛时,规定运动员必须做的整套或单个的动作