Phiên âm : guī xíng jǔ bù.
Hán Việt : quy hành củ bộ.
Thuần Việt : đúng khuôn phép; làm theo quy củ; đúng quy củ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đúng khuôn phép; làm theo quy củ; đúng quy củ比喻举动合乎规矩,毫不苟且theo lề thói cũ (ví với bảo thủ không năng động)比喻墨守成规,不知变通