VN520


              

规行矩步

Phiên âm : guī xíng jǔ bù.

Hán Việt : quy hành củ bộ.

Thuần Việt : đúng khuôn phép; làm theo quy củ; đúng quy củ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đúng khuôn phép; làm theo quy củ; đúng quy củ
比喻举动合乎规矩,毫不苟且
theo lề thói cũ (ví với bảo thủ không năng động)
比喻墨守成规,不知变通


Xem tất cả...