VN520


              

观阵

Phiên âm : guān zhèn.

Hán Việt : quan trận.

Thuần Việt : lược trận; quan sát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lược trận; quan sát
不参与而从旁观看战斗斗殴或游戏等的场面


Xem tất cả...