VN520


              

观念

Phiên âm : guān niàn.

Hán Việt : quan niệm.

Thuần Việt : quan niệm; tư tưởng; ý kiến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quan niệm; tư tưởng; ý kiến
思想意识
pòchú jìu de chuántǒngguānniàn.
bỏ quan niệm truyền thống cũ.
ý thức; biểu tượng
客观事物在人脑里留下的概括的形象(有时指表象)


Xem tất cả...