Phiên âm : guān niàn.
Hán Việt : quan niệm.
Thuần Việt : quan niệm; tư tưởng; ý kiến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quan niệm; tư tưởng; ý kiến思想意识pòchú jìu de chuántǒngguānniàn.bỏ quan niệm truyền thống cũ.ý thức; biểu tượng客观事物在人脑里留下的概括的形象(有时指表象)