Phiên âm : guān shǎng zhí wù.
Hán Việt : quan thưởng thực vật.
Thuần Việt : cây cảnh; cây kiểng; bon-sai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây cảnh; cây kiểng; bon-sai专门培植来供观赏的植物,一般都有美丽的花或形态比较奇异