VN520


              

见马克思

Phiên âm : jiàn mǎ kè sī.

Hán Việt : kiến mã khắc tư.

Thuần Việt : đi gặp Mác; chết .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đi gặp Mác; chết (chỉ những người theo chủ nghĩa Mác)
死的委婉语(限于信仰马克思主义的人)


Xem tất cả...