Phiên âm : jiàn mǎ kè sī.
Hán Việt : kiến mã khắc tư.
Thuần Việt : đi gặp Mác; chết .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi gặp Mác; chết (chỉ những người theo chủ nghĩa Mác)死的委婉语(限于信仰马克思主义的人)