Phiên âm : jiàn hǎo.
Hán Việt : kiến hảo.
Thuần Việt : chuyển biến tốt; đỡ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyển biến tốt; đỡ (bệnh tình)(病势)显出好转