Phiên âm : jiàn miàn lǐ.
Hán Việt : kiến diện lễ.
Thuần Việt : quà gặp mặt; quà ra mắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quà gặp mặt; quà ra mắt初次见面时赠送的礼物(多指年长对年幼的)