Phiên âm : jiàn miàn.
Hán Việt : kiến diện.
Thuần Việt : gặp mặt; gặp; gặp nhau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gặp mặt; gặp; gặp nhau彼此对面相见sīxiǎng jiànmiàn.gặp nhau trong tư tưởng.