VN520


              

见新

Phiên âm : jiàn xīn.

Hán Việt : kiến tân.

Thuần Việt : tu sửa; tu chỉnh; sửa chữa; tân trang; nâng cấp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tu sửa; tu chỉnh; sửa chữa; tân trang; nâng cấp (phòng ốc, máy móc cho mới)
修理装饰旧房屋器物使象新的
bǎ ménmiàn yóuqī jiàn xīn.
sơn lại cửa cho mới.


Xem tất cả...