VN520


              

见礼

Phiên âm : jiàn lǐ.

Hán Việt : kiến lễ.

Thuần Việt : chào; làm lễ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chào; làm lễ (khi gặp nhau)
见面行礼


Xem tất cả...