Phiên âm : jiàn tù gù quǎn.
Hán Việt : kiến thố cố khuyển.
Thuần Việt : xử trí kịp thời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xử trí kịp thời比喻情况虽然紧急,及时采取措施还来得及