VN520


              

见兔顾犬

Phiên âm : jiàn tù gù quǎn.

Hán Việt : kiến thố cố khuyển.

Thuần Việt : xử trí kịp thời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xử trí kịp thời
比喻情况虽然紧急,及时采取措施还来得及


Xem tất cả...