VN520


              

见不得

Phiên âm : jiàn bù dé.

Hán Việt : kiến bất đắc.

Thuần Việt : không thể gặp; không thể trông thấy; không thể tồn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không thể gặp; không thể trông thấy; không thể tồn tại
不能遇见(遇见就有问题)
雪见不得太阳。
xuějiàn bùdé tàiyáng。
tuyết không thể tồn tại dưới ánh nắng mặt trời.
mất mặt; xấu xa; bẩn thỉu; hèn hạ
不能让人看见或知道
不做见不得人的事。
bù zuò jiànbùdérén de shì。
đừng làm chuyện mất mặt.

nhìn không quen; không muốn nhìn; không muốn thấy
看不惯;不愿看见
我见不得懒汉。
wǒjiàn bùdé lǎnhàn。
tôi không muốn thấy mặt kẻ lười nhác.


Xem tất cả...