VN520


              

覺道

Phiên âm : jué dào.

Hán Việt : giác đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

感覺到。《水滸傳》第四回:「俺好些時不曾拽拳使腳, 覺道身體都困倦了。」《西遊記》第七三回:「覺道撞的頭痛, 急伸手摸摸, 把頂梁皮都撞軟了。」


Xem tất cả...