VN520


              

覺他

Phiên âm : jué tā.

Hán Việt : giác tha.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

佛教用語。既已自覺, 又教授佛法使他人了悟, 脫離生死輪迴之苦, 稱為「覺他」。


Xem tất cả...