Phiên âm : jué hǎi.
Hán Việt : giác hải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
佛教用語:(1)證悟的境界。大佛頂首。《楞嚴經》卷六:「覺海性澄圓, 圓澄覺元妙。」(2)佛法。隋.盧思道〈遼陽山寺願文〉:「投心覺海, 束意玄門。」