VN520


              

覺海

Phiên âm : jué hǎi.

Hán Việt : giác hải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

佛教用語:(1)證悟的境界。大佛頂首。《楞嚴經》卷六:「覺海性澄圓, 圓澄覺元妙。」(2)佛法。隋.盧思道〈遼陽山寺願文〉:「投心覺海, 束意玄門。」


Xem tất cả...