VN520


              

覺王

Phiên âm : jué wáng.

Hán Việt : giác vương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

佛。《舊唐書.卷一.高祖本紀》:「自覺王遷謝, 像法流行。」也稱為「覺皇」。


Xem tất cả...