Phiên âm : jué wáng.
Hán Việt : giác vương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
佛。《舊唐書.卷一.高祖本紀》:「自覺王遷謝, 像法流行。」也稱為「覺皇」。