VN520


              

覺知

Phiên âm : jué zhī.

Hán Việt : giác tri.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

知覺。《史記.卷一一八.淮南王傳》:「吏覺知, 使長安尉奇等往捕開章。」《五代史平話.周史.卷下》:「非尋常行道所由之徑, 民間皆不覺知。」


Xem tất cả...