VN520


              

覺發

Phiên âm : jué fā.

Hán Việt : giác phát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

罪證被揭發。《五代史平話.周史.卷上》:「其餘已結正未結正, 已覺發未覺發, 罪無大小, 咸赦除之。」


Xem tất cả...