VN520


              

覺察

Phiên âm : jué chá.

Hán Việt : giác sát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 發覺, .

Trái nghĩa : , .

日子長了, 她才覺察出他耳朵有些聾.


Xem tất cả...