Phiên âm : qū qū yǎn.
Hán Việt : thứ thứ nhãn .
Thuần Việt : mắt cận thị; mắt cận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mắt cận thị; mắt cận. 指近視眼.