VN520


              

覷當

Phiên âm : qù dāng.

Hán Việt : thứ đương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

照料、照顧。元.關漢卿《拜月亭》第二折:「男兒呵!如今俺父親將我去也, 你好生的覷當你身體。」元.無名氏《焚兒救母》第一折:「若母親命亡, 天那!誰人覷當。」