Phiên âm : qù yǎn.
Hán Việt : thứ nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
瞇著眼細看。如:「老友數年不見, 再相逢時, 覷眼瞧了半天, 才敢相認。」