VN520


              

覷眼

Phiên âm : qù yǎn.

Hán Việt : thứ nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

瞇著眼細看。如:「老友數年不見, 再相逢時, 覷眼瞧了半天, 才敢相認。」