VN520


              

覷絕

Phiên âm : qù jué.

Hán Việt : thứ tuyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

仔細看罷。元.戴善甫《風光好》第四折:「抹淚揉眵, 覷絕時, 這君子, 其實不是, 卻怎生沒半星兒相似?」元.張國賓《合汗衫》第三折:「我這里便覷絕時雨淚盈腮, 不由我不感嘆傷懷。」