VN520


              

覷空

Phiên âm : qù kòng.

Hán Việt : thứ không.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

找機會。《醒世恆言.卷二八.吳衙內鄰舟赴約》:「潘生魂不附體, 遂將金戒指二枚, 玉簪一隻, 交付童兒, 覷空致意此女, 懇求相會。」