VN520


              

覷步

Phiên âm : qù bù.

Hán Việt : thứ bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

探刺。唐.元稹〈答子蒙〉詩:「強梁御史人覷步, 安得夜開沽酒戶。」