Phiên âm : qù ge yì shùn.
Hán Việt : thứ cá ý thuận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時指妻子順從丈夫的意思。元.關漢卿《救風塵》第三折:「您心中覷個意順, 但休了你這眼下人。」