Phiên âm : qù fù.
Hán Việt : thứ phó.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
看顧、照顧。元.關漢卿《魯齋郎》第三折:「你把孩兒親覷付, 廝抬舉, 這兩個不肖孩兒也有甚麼福, 便做道忒賢達, 不狠毒。」