Phiên âm : qīn bàng.
Hán Việt : thân bàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
親近、接近。元.李行道《灰闌記》第一折:「也不是俺便做下的這一個冷臉兒難親傍。」