Phiên âm : jiàn fèng jiù zuān.
Hán Việt : kiến phùng tựu toản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
看到有利的事物就爭取營求。比喻善於投機, 不放過任何機會。如:「他向來喜歡投機, 是個見縫就鑽的人。」