VN520


              

見俏

Phiên âm : jiàn qiào.

Hán Việt : kiến tiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

行情看好。如:「這類產品市場行情見俏, 值得促銷。」


Xem tất cả...