VN520


              

見聞廣博

Phiên âm : jiàn wén guǎng bó.

Hán Việt : kiến văn quảng bác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 博古通今, 見多識廣, .

Trái nghĩa : 井蛙之見, 孤陋寡聞, .

見識多、閱歷廣。如:「他學識豐富, 見聞廣博, 深受鄉人的敬重。」


Xem tất cả...