VN520


              

見客

Phiên âm : jiàn kè.

Hán Việt : kiến khách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

出面接待賓客。《文明小史》第五七回:「看看過了一個禮拜, 制臺也能見客了, 沖天砲才能夠脫身出外。」


Xem tất cả...