VN520


              

見信

Phiên âm : jiàn xìn.

Hán Việt : kiến tín.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

相信。《儒林外史》第五二回:「老哥如不見信, 我另外寫一張包管給你。」


Xem tất cả...