VN520


              

見縫就鑽

Phiên âm : jiàn fèng jiù zuān.

Hán Việt : kiến phùng tựu toản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

看到有利的事物就爭取營求。比喻善於投機, 不放過任何機會。如:「他向來喜歡投機, 是個見縫就鑽的人。」


Xem tất cả...