VN520


              

覆辙

Phiên âm : fù zhé.

Hán Việt : phúc triệt.

Thuần Việt : vết xe đổ; bài học nhớ đời .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vết xe đổ; bài học nhớ đời (ví với cách làm đã thất bại)
翻过车的道路比喻曾经失败的做法
chóngdǎofùzhé
đi theo vết xe đổ


Xem tất cả...