Phiên âm : fù zhé.
Hán Việt : phúc triệt.
Thuần Việt : vết xe đổ; bài học nhớ đời .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vết xe đổ; bài học nhớ đời (ví với cách làm đã thất bại)翻过车的道路比喻曾经失败的做法chóngdǎofùzhéđi theo vết xe đổ