Phiên âm : jīn huái tǎn bái.
Hán Việt : khâm hoài thản bạch.
Thuần Việt : lòng dạ ngay thẳng; lòng ngay dạ thẳng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lòng dạ ngay thẳng; lòng ngay dạ thẳng襟怀:胸怀坦白,开朗,没有隐瞒,形容胸怀坦荡,心中无隐悔之事