Phiên âm : hè mǎ jī.
Hán Việt : hạt mã kê.
Thuần Việt : chim trĩ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chim trĩ. 鳥, 體長約一米, 羽毛大部分黑褐色, 尾羽基部白色. 末端黑而有紫藍色光澤, 可作裝飾品, 是中國特有的珍禽. 也叫鹖雞.