VN520


              

褐衣疏食

Phiên âm : hé yī shū shí.

Hán Việt : hạt y sơ thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

穿粗布衣, 吃粗糙的食物。比喻生活清苦。《史記.卷一二四.游俠傳.序》:「故季次、原憲終身空室蓬戶, 褐衣疏食不厭。」


Xem tất cả...