Phiên âm : hé yī shū shí.
Hán Việt : hạt y sơ thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
穿粗布衣, 吃粗糙的食物。比喻生活清苦。《史記.卷一二四.游俠傳.序》:「故季次、原憲終身空室蓬戶, 褐衣疏食不厭。」