Phiên âm : hé fū.
Hán Việt : hạt phu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貧賤的人。《孟子.公孫丑上》:「視刺萬乘之君, 若刺褐夫。」